Năng suất cắt, 0° | 89 mm |
Năng suất cắt, 45° nghiêng | 67 mm |
Tốc độ không tải | 4.800 vòng/phút |
Đường kính lưỡi cưa | 255 mm |
Đường kính trục (gắn lưỡi cưa) | 25.4 mm |
Trọng lượng không tính cáp | 14.1 kg |
Đầu vào công suất định mức | 1,700 W |
Tham khảo thêm Máy cắt
Năng suất cắt, 0° | 89 mm |
Năng suất cắt, 45° nghiêng | 67 mm |
Tốc độ không tải | 4.800 vòng/phút |
Đường kính lưỡi cưa | 255 mm |
Đường kính trục (gắn lưỡi cưa) | 25.4 mm |
Trọng lượng không tính cáp | 14.1 kg |
Đầu vào công suất định mức | 1,700 W |
Tham khảo thêm Máy cắt
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.